Có 2 kết quả:
夯土机 hāng tǔ jī ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄐㄧ • 夯土機 hāng tǔ jī ㄏㄤ ㄊㄨˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rammer
(2) tamper
(2) tamper
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rammer
(2) tamper
(2) tamper
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh